Có 1 kết quả:
仰望 ngưỡng vọng
Từ điển trích dẫn
1. Ngửa trông lên.
2. Trông chờ, mong mỏi.
2. Trông chờ, mong mỏi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trông chờ mong mỏi.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0