Có 1 kết quả:

仰望 ngưỡng vọng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngửa trông lên.
2. Trông chờ, mong mỏi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trông chờ mong mỏi.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0